Khi chúng ta ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của mình đối với môi trường, tầm quan trọng của việc chuyển đổi từ các nguồn năng lượng thông thường sang các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng trở nên rõ ràng hơn đối với người tiêu dùng. Do đó, năng lượng xanh là một giải pháp để đạt được tính bền vững cao hơn trong lưới điện của chúng ta.
Khi chúng ta ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của mình đối với môi trường, tầm quan trọng của việc chuyển đổi từ các nguồn năng lượng thông thường sang các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng trở nên rõ ràng hơn đối với người tiêu dùng. Do đó, năng lượng xanh là một giải pháp để đạt được tính bền vững cao hơn trong lưới điện của chúng ta.
Logo của cả hai thương hiệu trên thực tế giống hệt nhau về kiểu chữ, thành phần và màu sắc (màu đen), thoạt nhìn rất khó để phân biệt cái này với cái kia. Nhưng bạn vẫn có thể phân biệt được dấu CE của EU và CE của Trung Quốc khác nhau dựa vào vị trí, hay chính xác hơn là khoảng cách giữa các chữ cái C và E.
Để đảm bảo rằng sản phẩm bạn mua đạt tiêu chuẩn CE Marking thật của EU, hãy kiểm tra kỹ nhãn sản phẩm. CE Marking thật của EU phải có khoảng cách chính xác giữa hai chữ “C” và “E”, biểu trưng này phải có chiều cao tối thiểu là 5mm với các tỷ lệ chuẩn mực theo quy định. Ngoài ra, sản phẩm cũng nên đi kèm với số chứng nhận và thông tin về nhà sản xuất.
Người tiêu dùng có thể tra cứu và xác minh CE Marking thông qua các cơ quan chứng nhận hoặc cơ sở dữ liệu uy tín. Nếu có nghi ngờ, bạn có thể liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để yêu cầu cung cấp thêm thông tin về chứng nhận CE của sản phẩm.
Công nghiệp năng lượng xanh có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm mới và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Việc đầu tư vào các dự án năng lượng xanh thường tạo ra các công việc mới trong các lĩnh vực như sản xuất, lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống năng lượng xanh.
Ngành công nghiệp năng lượng xanh thường được phát triển ở các khu vực nông thôn, giúp thúc đẩy kinh tế và tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
Mặc dù chi phí ban đầu để xây dựng các hệ thống năng lượng xanh có thể cao hơn so với các nguồn năng lượng truyền thống, nhưng chi phí vận hành và bảo trì thường thấp hơn. Ví dụ năng lượng mặt trời và gió, không tốn phí nhiên liệu và có tuổi thọ khá dài, giúp giảm chi phí năng lượng dài hạn.
Năng lượng xanh đóng một vai trò quan trọng trong ESG (Environmental, Social, and Governance - Môi trường, Xã hội và Quản trị) và mục tiêu Net Zero, như một phần của nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Dưới đây là vai trò cụ thể của năng lượng xanh trong mỗi khía cạnh:
Giảm Phát thải đến Mức "Net Zero": Mục tiêu Net Zero đề cập đến việc giảm phát thải khí nhà kính xuống mức gần như bằng không thông qua việc giảm phát thải trực tiếp và bù đắp phần còn lại bằng các hoạt động hấp thụ carbon (ví dụ, trồng rừng). Năng lượng xanh là yếu tố then chốt để đạt được điều này, bởi vì nó cung cấp một lựa chọn thay thế sạch cho năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
Thúc Đẩy Công Nghệ Sạch và Đổi Mới: Năng lượng xanh khuyến khích sự đổi mới và phát triển công nghệ mới, giúp tăng hiệu quả năng lượng và giảm chi phí cho việc sản xuất năng lượng sạch, từ đó hỗ trợ mục tiêu Net Zero.
Hợp Tác Quốc tế: Đạt được mục tiêu Net Zero đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu, và năng lượng xanh là một trong những lĩnh vực quan trọng mà các quốc gia có thể hợp tác thông qua chia sẻ công nghệ, tài chính và kinh nghiệm.
Vai trò của năng lượng xanh trong ESG và Net Zero là không thể phủ nhận, góp phần quan trọng vào nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại biến đổi khí hậu toàn cầu.
Năng lượng xanh là cần thiết cho tương lai, mặc dù có thể tốn kém trong giai đoạn đầu nhưng vẫn cần phải làm nhiều việc hơn nữa để biến năng lượng tái tạo thành nguồn năng lượng chính trên hành tinh của chúng ta.
Năng lượng xanh dường như là một phần của tương lai thế giới, cung cấp giải pháp thay thế sạch hơn cho nhiều nguồn năng lượng ngày nay. Được bổ sung dễ dàng, những nguồn năng lượng này không chỉ tốt cho môi trường mà còn dẫn đến tạo việc làm và có vẻ sẽ trở nên khả thi về mặt kinh tế khi sự phát triển tiếp tục.
EN ( tiêu chuẩn châu Âu) là một tiêu chuẩn được đánh giá là có tính chất khắt khe, chặt chẽ và là tiêu chuẩn cao nhất thế giới.
EN được duy trì bởi 3 tổ chức: CEN – Ủy ban Tiêu chuẩn hóa châu Âu, CENELEC – Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn Kỹ thuật Điện và ETSI – Viện tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu.
Tiêu chuẩn là tài liệu cung cấp các quy tắc, hướng dẫn hoặc các đặc điểm về đặc tính kỹ thuật dùng để phân loại, đánh giá các hoạt động hoặc một loại mặt hàng cụ thể, có tính sử dụng phổ biến, lặp đi lặp lại nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh tế.
Các tiêu chuẩn được tạo ra bằng cách tập hợp các kinh nghiệm, chia sẻ kiến thức, sự đồng thuận và các mối quan tâm của các nhà sản xuất, người tiêu dùng, các nhà quản lý về một quy trình, một sản phẩm hay một dịch vụ cụ thể.
Về cơ bản, tiêu chuẩn bao gồm các yêu cầu hoặc khuyến nghị liên quan đến sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ. Nó đóng vai trò trong việc thiết lập một thuật ngữ chung hoặc một phương pháp đo lường và kiểm tra.
Việc tiêu chuẩn hóa một mặt hàng sẽ khiến cho tất cả các bên liên quan được hưởng lợi thông qua việc an toàn chất lượng được nâng cao hơn trong khi các chi phí và giá giao dịch thấp hơn.
Thông thường,mỗi tiêu chuẩn sẽ phù hợp hoặc có mối liên quan đến một số mặt hàng hoặc dịch vụ nhất định.
Ví dụ: trong lĩnh vực cơ điện, sản phẩm vật liệu bảo ôn cách nhiệt, vật tư phụ cho ngành cơ điện.. sẽ phù hợp với các tiêu chuẩn hướng tới việc an toàn khi sử dụng trong lĩnh vực điện hoặc có các thông số kỹ thuật phù hợp để sử dụng trong lĩnh vực điện như tiêu chuẩn IEC về điện, tiêu chuẩn UL, ANSI.
Tiêu chuẩn EN hay tiêu chuẩn châu Âu (European Standard), là các tài liệu được công nhận và duy trì bởi một trong ba tổ chức Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (ESO): CEN, CENELEC hoặc ETSI.
Tiêu chuẩn này đã được phê chuẩn là có thẩm quyền trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa kỹ thuật tự nguyện theo quy định của EU 1025/2012.
Mặc dù 3 tổ chức trên có mối quan tâm và hoạt động trên các lĩnh vực khác nhau, thế nhưng cả CEN, CENELEC và ETSI đều cùng hợp tác trong một số lĩnh vực quan tâm chung như lĩnh vực máy móc, công nghệ thông tin và truyền thông, cùng nhau chia sẻ các chính sách chung về các vấn đề có thỏa thuận lẫn nhau.
Tiêu chuẩn EN được hình thành bởi tất cả các bên quan tâm thông qua một quy trình minh bạch, cởi mở và đồng thuận.
Mặc dù tiêu chuẩn mang tính tự nguyện, không có nghĩa vụ pháp lý trong việc áp dụng. Thế nhưng, luật pháp và các quy định có thể đề cập đến các tiêu chuẩn và làm cho chúng có ý nghĩa bắt buộc.
Hiện nay, tiêu chuẩn Châu Âu EN có ý nghĩa như là một nghĩa vụ phải được thực hiện ở cấp quốc gia bằng cách đưa ra tiêu chuẩn quốc gia tại 34 quốc gia thành viên của CEN – CENELEC.
EN là tiêu chuẩn đặc trưng cho EU (Châu Âu), chứng nhận về chất lượng, an toàn kỹ thuật dành cho người sử dụng và bảo vệ môi trường được yêu cầu bởi các nước thành viên thuộc liên minh Châu Âu.
Có một thực tế là chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn Châu Âu mới được phép lưu hành trên thị trường EU.
Mỗi tiêu chuẩn châu Âu được xác định bằng mã tham chiếu duy nhất chứa các chữ cái “EN”, mang tính phổ quát trên nhiều lĩnh vực.
Tiêu chuẩn EN đề ra các bộ tiêu chuẩn riêng cho từng dòng sản phẩm cụ thể.
Ví dụ: Đối với sản phẩm linh kiện điện tử thì cần đảm bảo chất lượng, độ an toàn bằng các nhãn năng lượng, thiết kế sinh thái và các yêu cầu kỹ thuật cho từng sản phẩm.
Đối với sản phẩm sữa bột, tiêu chuẩn EN không chấp nhận/ cấm tuyệt đối các thành phần kim loại nặng có trong sản phẩm như Arsen, thủy ngân, đồng, kẽm.